Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
look after things
|
look after things
look after things (v)
hold the fort, take care of things, take over, take charge, mind things, attend to things